Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
amigo
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
amigo
/əˈmiːgoʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
số nhiều amigos
người bạn
noun
plural -gos
[count] chiefly US informal :friend
What's
new
, amigo?
Amigo is the Spanish word for friend.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content