Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
amidships
/ə'mid∫ips/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
amidships
/əˈmɪdˌʃɪps/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Phó từ
(cách viết khác midships)
ở giữa [mũi và đuôi] tàu
you'll
find
your
cabin
amidships
ông sẽ tìm thấy buồng của ông ở giữa tàu
adverb
in or near the middle of a ship
The
berths
are
located
amidships.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content