Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (số nhiều)
    make amends [to somebody] [for something]
    bồi thường, đền bù
    I'm sorry I forgot about your birthdayHow can I make amends?
    Tôi rất tiếc là đã quên sinh nhật của bạn. tôi phải đền bù thế nào đây?