Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

amenable /ə'mi:nəbl/  

  • Tính từ
    dễ nghe theo, dễ bị ảnh hưởng bởi
    amenable to reason
    biết nghe theo lẽ phải
    tuân theo, vâng theo
    amenable to the law
    tuân theo pháp luật
    có thể thử nghiệm được bằng (cái gì đó)
    this case is not amenable to the normal rules
    trường hợp này không thể thử nghiệm được bằng quy tắc thông thường

    * Các từ tương tự:
    amenableness