Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ambulatory
/'æmbjulətəri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
(thuộc) sự đi lại, dùng để đi lại
đi lại, đi chỗ này chỗ khác, di động không ở một chỗ
(y học) đi lại được không phải nằm (người bệnh)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content