Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ambler
/'æmblə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
ngựa đi nước kiệu
người bước đi nhẹ nhàng thong thả
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content