Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ambivalence
/æm'bivələns/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
tính đôi chiều (về tình cảm đối với việc gì, về ý kiến đối với một người, một vật)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content