Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ambience
/'æmbiəns/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ambience
/ˈæmbijəns/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(cách viết khác ambiance)
không khí (nghĩa bóng); môi trường
noun
or ambiance
[singular] formal :the mood or feeling of a particular place
They
used
soft
music
and
candlelight
to
give
the
restaurant
a
romantic
ambience. [=
atmosphere
]
the
ambience
of
a
tropical
island
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content