Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
amateurish
/'æmətəri∫/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
amateurish
/ˌæməˈtɚrɪʃ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(thường xấu)
tài tử, không thành thạo, không có chút tay nghề nào
* Các từ tương tự:
amateurishly
,
amateurishness
adjective
[more ~; most ~] :lacking experience or skill
His
acting
is
hopelessly
amateurish. =
He's
a
hopelessly
amateurish
actor
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content