Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
alumna
/ə'lʌmnə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
alumna
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(số nhiều alumnae) (Mỹ)
cựu nữ sinh trung học; cựu nữ sinh viên
* Các từ tương tự:
alumnae
noun
/əˈlʌmnə/ , pl -nae /əˈlʌmni/
[count] chiefly US :a woman who was a student at a particular school, college, or university
a
group
of
Harvard
alumnae
-
compare
alumnus
,
old
girl
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content