Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

altitude /'æltitju:d/  /'æltitu:d/

  • Danh từ
    độ cao (so với mặt biển)
    (số nhiều)
    nơi cao, vùng cao, độ cao
    ở những độ cao (vùng cao) như thế này thật khó thở
    (thiên văn học)
    độ cao (của một hành tinh trên đường chân trời, đo như một góc)

    * Các từ tương tự:
    altitude error, altitude indicator