Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
alternatively
/ɔ:l'tɜ:nətivli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Phó từ
[một cách] chọn lựa (giữa hai hay nhiều khả năng)
we
could
take
the
train
or
alternatively
go
by
car
chúng ta có thể đi tàu hỏa hoặc chọn lựa phương tiện xe hơi
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content