Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
alternative current AC receptacle
Anh-Việt
* Các từ tương tự:
alternative current (AC) receptacle
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content