Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
alternation
/,ɔ:ltə'nei∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
alternation
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
Danh từ
sự xen kẽ
noun
In a temperate climate there is the advantage of the alternation of the seasons
rotation
succession
exchange
interchange
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content