Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
alternating current
/,ɔ:ltɜ:neitiη'kʌrənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
alternating current
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
dòng điện xoay chiều
* Các từ tương tự:
alternating current bridge
,
alternating current generator
,
alternating current hum
noun
[noncount] :an electric current that changes its direction very frequently at regular intervals - abbr. AC; - compare direct current
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content