Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
altercate
/'ɔ:ltə:keit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Nội động từ
cãi nhau, cãi lộn, đôi co, đấu khẩu
to
altercate
with
someone
about
a
trifle
cãi nhau với ai về một chuyện vớ vẩn không đâu
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content