Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
alpine
/'ælpain/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
alpine
/ˈælˌpaɪn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
thuộc núi Alpes, [tìm thấy trên] núi Alpes
alpine
flowers
hoa núi Alpes
Danh từ
cây mọc tươi tốt trên vùng núi cao
adjective
of or existing in high mountains and especially the Alps
an
alpine
meadow
/
lake
alpine
flowers
done in high mountains
alpine
skiing
/
sports
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content