Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
alphanumeric
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
alphanumeric
/ˌælfənʊˈmerɪk/
/Brit ˌælfənjʊˈmɛrɪk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(kỹ thuật)
chữ-số, mẫu tự-số tự
* Các từ tương tự:
alphanumeric area
,
alphanumeric character
,
alphanumeric character set
,
alphanumeric code
,
alphanumeric data
,
alphanumeric data code
,
alphanumeric data item
,
alphanumeric display
,
alphanumeric display device
adjective
having or using letters and numbers
an
alphanumeric
system
/
keyboard
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content