Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
alphabet
/'ælfəbet/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
alphabet
/ˈælfəˌbɛt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
bảng chữ cái, bảng con chữ
there
are
26
letters
in
English
alphabet
có 26 con chữ trong bảng con chữ tiếng Anh
* Các từ tương tự:
alphabetic
,
alphabetic area
,
alphabetic character
,
alphabetic code
,
alphabetic coding
,
alphabetic data
,
alphabetic data code
,
alphabetic escape sequence
,
alphabetic order
noun
plural -bets
[count] :the letters of a language arranged in their usual order
The
Roman
alphabet
begins
with
A
and
ends
with
Z
.
* Các từ tương tự:
alphabet soup
,
alphabetical
,
alphabetize
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content