Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
alpaca
/æl'pækə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
alpaca
/ælˈpækə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
vải anpaca (làm từ lông len lạc đà anpaca)
(động vật)
lạc đà anpaca (lông dài, ở Nam Mỹ)
noun
plural -pacas
[count] :a South American animal that is related to the llama and has long woolly hair - see picture at llama
[noncount] :wool of the alpaca or a cloth made of it
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content