Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
aloft
/ə'lɒft/
/ə'lɔ:ft/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
aloft
/əˈlɑːft/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
aloft
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Phó từ
ở trên cao; trên đầu; ngang đầu cột buồm
he
went
aloft
to
check
the
sails
anh ta leo lên cao để kiểm tra các lá buồm
adverb
in the air
banners
carried
aloft
The
balloon
stayed
aloft
for
days
.
adverb
The plane was overloaded, but we finally made it aloft. Five women held the banner aloft
above
overhead
(
up
)
in
the
air
in
flight
up
(
above
)
on
high
heavenwards
skyward
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content