Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
almighty
/ɔ:l'maiti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
almighty
/ɑlˈmaɪti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
có quyền lực tối cao, tối thượng
Almighty
God
Thượng đế
(khẩu ngữ)
rất lớn
an
almighty
nuisance
một điều khó chịu rất lớn
adjective
or Almighty :having complete power
Almighty
God
=
God
Almighty
always used before a noun :having a great deal of power or importance
This sense of almighty is often used to suggest that something has too much power over people.
All
he
cares
about
is
the
almighty
dollar
. [=
all
he
cares
about
is
money
]
always used before a noun :very great or loud
The
dishes
fell
down
with
an
almighty
crash
. [=
a
mighty
crash
]
* Các từ tương tự:
Almighty
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content