Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
allusion
/ə'lu:ʒn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
allusion
/əˈluːʒən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự nói bóng gió, sự ám chỉ
she
made
many
allusions
to
the
previous
government's
failures
bà ta nói bóng gió nhiều đến những thất bại trước đây của chính phủ
noun
plural -sions
a statement that refers to something without mentioning it directly [count]
The
lyrics
contain
biblical
allusions
. -
often
+
to
She
made
an
allusion
to
her
first
marriage
,
but
said
nothing
more
about
it
. [
noncount
]
She
made
allusion
to
her
first
marriage
.
Do
not
confuse
allusion
with
illusion
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content