Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
allude
/ə'lu:d/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
allude
/əˈluːd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
nói bóng gió; ám chỉ
she
didn't
mention
Mr
.
Smith
by
name
,
but
it
was
clear
she
was
alluding
to
him
chị ta không nêu đích danh ông Smith, nhưng rõ ràng là chị ám chỉ ông ấy
verb
-ludes; -luded; -luding
allude to
[phrasal verb]
allude to (something or someone) :to speak of or mention (something or someone) in an indirect way
I'm
interested
in
hearing
more
about
the
technology
you
alluded
to
a
minute
ago
.
She
alluded
to
her
first
marriage
/
husband
.
Do
not
confuse
allude
with
elude
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content