Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
alley
/'æli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
alley
/ˈæli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(cách viết khác alleyway)
xem
alleyway
lối đi, ngõ
đường đi có trồng cây (trong công viên)
bãi đánh ki
* Các từ tương tự:
alleyway
noun
plural -leys
[count] :a narrow street or passage between buildings
a
dark
alley -
see
also
blind
alley,
bowling
alley
up someone's alley
also down someone's alley
chiefly US informal :suited to someone's tastes or abilities
A
job
like
that
would
be
right
up
my
alley! [=
a
job
like
that
would
suit
me
very
well
]
I
love
books
,
so
volunteering
at
the
library
is
right
up
my
alley. [=(
Brit
)
up
my
street
]
* Các từ tương tự:
alleyway
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content