Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
alleviate
/ə'li:vieit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
alleviate
/əˈliːviˌeɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
làm nhẹ bớt, làm đỡ, làm dịu
the
doctor
gave
him
an
injection
to
alleviate
the
pain
bác sĩ cho hắn tiêm một mũi cho đỡ đau
they
alleviated
the
boredom
of
waiting
by
singing
songs
họ hát để cho ngồi đợi đỡ buồn chán
verb
-ates; -ated; -ating
[+ obj] :to reduce the pain or trouble of (something) :to make (something) less painful, difficult, or severe
The
doctor
tried
to
alleviate [=
relieve
]
her
symptoms
/
suffering
.
finding
ways
to
alleviate
stress
The
new
tunnel
should
alleviate [=
lessen
,
reduce
]
traffic
on
the
bridge
.
government
programs
that
are
intended
to
alleviate [=
reduce
]
poverty
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content