Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

alleviate /ə'li:vieit/  

  • Động từ
    làm nhẹ bớt, làm đỡ, làm dịu
    the doctor gave him an injection to alleviate the pain
    bác sĩ cho hắn tiêm một mũi cho đỡ đau
    họ hát để cho ngồi đợi đỡ buồn chán