Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
allegory
/'æligəri/
/'æligɔ:ri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
allegory
/ˈæləˌgori/
/Brit ˈæləgri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
phúng dụ
truyện phóng dụ, tranh phúng dụ
noun
plural -ries
a story in which the characters and events are symbols that stand for ideas about human life or for a political or historical situation [count]
the
long
poem
is
an
allegory
of
/
about
love
and
jealousy
[
noncount
]
a
writer
known
for
his
use
of
allegory
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content