Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
allegedly
/ə'li:dʒidli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Phó từ
[một cách] bị coi là
he
was
allegedly
involved
in
the
great
jewel
robbery
nó bị coi là có dính líu vào vụ trộm đồ trang sức lớn đó
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content