Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
allay
/ə'lei/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
allay
/æˈleɪ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
làm giảm, làm bớt, làm dịu
I
hope
this
statement
will
allay
the
public's
fears
tôi hy vọng rằng lời tuyên bố đó sẽ làm dịu bớt nỗi sợ của quần chúng
* Các từ tương tự:
allayer
verb
-lays; -layed; -laying
[+ obj] formal :to make (something) less severe or strong
Managers
tried
to
allay [=
calm
,
ease
]
fears
that
some
workers
would
lose
their
jobs
.
The
new
advertising
campaign
is
an
attempt
to
allay
the
public's
concerns
/
worries
about
the
safety
of
the
company's
products
.
allay
suspicions
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content