Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
alimentary canal
/,æli'mentəri kə'næl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
alimentary canal
/ˌæləˈmɛntri-/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(giải phẫu)
thực quản
noun
plural ~ -als
[count] :the long tube in the body through which food passes after it is eaten
The alimentary canal begins at the mouth and ends at the anus.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content