Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (vị ngữ)
    giống nhau; tương tự
    the twins don't look at all alike
    cặp sinh đôi trông chẳng giống nhau mấy
    Phó từ
    giống nhau, như nhau
    be dressed alike
    ăn mặc giống nhau
    share and share alike
    chia đều

    * Các từ tương tự:
    alikeness