Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    (alighted hoặc alit) (+ from, on) xuống, bước xuống
    hành khách không bao giờ nên bước xuống khi xe buýt còn đang chạy
    (+ on) sà xuống, đỗ xuống, đậu xuống
    con chim sẻ đậu xuống cành cây gần đấy
    (+ on) tình cờ tìm thấy
    mắt tôi tình cờ thấy một cuốn sách cũ bám đầy bụi ở phía sau kệ
    Tính từ
    (vị ngữ)
    cháy, bốc cháy
    a cigarette set the dry grass alight
    điếu thuốc lá làm cho bãi cỏ khô bốc cháy
    (nghĩa bóng) bừng lên, ngời lên
    their faces were alight with joy
    gương mặt họ ngời lên vì vui sướng