Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
alienation
/'eiliə'nei∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
sự làm cho giận ghét, sự làm cho xa lánh
his
criminal
activities
led
to
complete
alienation
from
his
family
hoạt động tội phạm của hắn đã làm cho cả nhà xa lánh hắn
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content