Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (luật học)
    bằng chứng vắng mặt
    tất cả những người bị tình nghi đều có những bằng chứng vắng mặt đúng vào ngày xảy ra vụ cướp
    (khẩu ngữ)
    cớ [để] cáo lỗi
    late againAnWhat's your alibi this time?
    lại chậm, sao An? lần này thì anh đưa ra cớ gì để cáo lỗi thế?