Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
alfresco
/æl'freskəʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
alfresco
/ælˈfrɛskoʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ & phó từ
ngoài trời
an
alfresco
lunch
bữa ăn trưa ngoài trời
lunching
afresco
ăn bữa trưa ngoài trời
adverb
in the open air :outdoors, outside
an
artist
who
likes
to
paint
alfresco
We
dined
alfresco.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content