Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
alcove
/'ælkəʊv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
alcove
/ˈælˌkoʊv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
góc kê giường
the
bed
fits
neatly
into
the
alcove
chiếc giường đặt vừa gọn vào góc kê
noun
plural -coves
[count] :a small section of a room that is set back from the rest of it
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content