Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
alcoholism
/,ælkəhɒlizəm/
/,ælkəhɔ:lizəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
alcoholism
/ˈælkəˌhɑːˌlɪzəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
chứng nghiện rượu
bệnh do nghiện rượu
noun
[noncount] :a medical condition in which someone frequently drinks too much alcohol and becomes unable to live a normal and healthy life
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content