Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
albatross
/'ælbətrɒs/
/'ælbətrɔ:s/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
albatross
/ˈælbəˌtrɑːs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(động vật)
chim hải âu lớn
noun
plural -trosses
[count] a large white ocean bird that has very long wings
a continuing problem that makes it difficult or impossible to do or achieve something
Fame
has
become
an
albatross
that
prevents
her
from
leading
a
normal
and
happy
life
.
Fame
has
become
an
albatross
around
her
neck
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content