Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
alas
/ə'læs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
alas
/əˈlæs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Thán từ
(cũ hoặc tu từ)
ôi thôi!, chao ôi!
alas,
they're
all
sold
out
,
madame
ôi thôi! Chúng đã bán hết sạch cả rồi, thưa bà
interjection
old-fashioned + literary - used to express sadness, sorrow, disappointment, etc.
How
did
they
fare
? Alas,
not
very
well
.
Life
, alas,
is
all
too
short
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content