Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (thơ ca) sự báo động, sự báo nguy (cách viết khác alarm)
    chuông đồng hồ báo thức (cách viết khác alarum clock)
    (đùa cợt) sự ồn ào náo nhiệt và bận rộn rối rít