Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
alarmist
/ə'lɑ:mist/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
alarmist
/əˈlɑɚmɪst/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(xấu)
người hay tung tin làm lo lắng sợ hãi
Tính từ
tung tin làm lo lắng sợ hãi
noun
plural -ists
[count] :a person who spreads unnecessary fear about something that is not truly dangerous
He
wanted
to
alert
people
without
sounding
like
an
alarmist.
He
claims
that
alarmists
have
exaggerated
the
economy's
problems
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content