Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
alarm clock
/ə'lɑ:mklɒk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
alarm clock
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(cách viết khác alarm)
xem
alarm
đồng hồ báo thức
noun
plural ~ clocks
[count] :a clock that can be set to sound an alarm at any desired time
She
set
the
alarm
clock
for
six
o'clock
.
The
alarm
clock
went
off
at
six
o'clock
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content