Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
alacrity
/ɔ'lækrəti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
alacrity
/əˈlækrəti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(tu từ)
tính mau mắn lẹ làng
he
accepted
her
offer
with
alacrity
anh ta mau mắn chấp nhận đề nghị của cô nàng
noun
a quick and cheerful readiness to do something [noncount]
She
accepted
the
invitation
with
alacrity. [=
very
quickly
and
willingly
] [
singular
]
She
accepted
the
invitation
with
an
alacrity
that
surprised
me
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content