Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

alabaster /'æləbɑ:stə/  /'æləbɑ:stə[r]/

  • Danh từ
    (khoáng vật học)
    alabat, thạch cao hoa
    Tính từ
    bằng alabat
    an alabaster vase
    chiếc bình bằng alabat
    trắng nuột
    her alabaster complexion
    nước da trắng nuột của cô nàng