Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
al dente
/ɑlˈdɛnteɪ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
adjective
cooked but still firm
al
dente
carrots
al
dente
pasta
=
pasta
al
dente
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content