Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
akin
/ə'kin/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
akin
/əˈkɪn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
akin
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
(vị ngữ)
giống với, tựa như, có quan hệ gần gũi với
he
felt
something
akin
to
pity
nó cảm thấy một cái gì đó tựa như lòng thương hại
pity
and
love
are
closely
akin
lòng thương hại và tình yêu có quan hệ gần gũi với nhau
* Các từ tương tự:
akinesia
adjective
not used before a noun
[more ~; most ~] :similar or related
The
two
languages
are
closely
akin.
usually + to
The
two
languages
are
closely
akin
to
one
another
.
a
feeling
akin
to
loneliness
[=
a
feeling
that
resembles
loneliness
]
To
break
your
promise
to
him
would
be
akin
to
betraying
your
friendship
.
adjective
Desultoriness is akin to indolence. Their decision not to show the film smacks of something akin to censorship
Usually
akin
to
related
(
to
)
allied
or
connected
or
affiliated
(
to
or
with
)
associated
(
with
)
germane
(
to
)
like
alike
similar
(
to
)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content