Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ajar
/ə'dʒɑ:[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ajar
/əˈʤɑɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(vị ngữ)
hé mở
the
door
was
(
stood
) ajar
cửa hé mở
leave
the
door
ajar
để cửa hé mở
adjective
not used before a noun
slightly open
He
left
the
door
ajar.
Her
mouth
was
slightly
ajar.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content