Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
airy-fairy
/ˈeriˈferi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
adjective
[more ~; most ~] chiefly Brit informal + disapproving :not having substance or purpose :not practical
a
vague
and
airy-fairy
fantasy
/
notion
The
idea
sounded
a
bit
airy-fairy.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content