Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (-ier, -iest) 1
    thoáng mát
    the office was light and airy
    văn phòng này sáng sủa và thoáng mát
    nhẹ bổng
    hão
    an airy promise
    lời hứa hão
    ung dung
    an airy manner
    dáng vẻ ung dung

    * Các từ tương tự:
    airyfairy